WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
GỬI ĐỒ VẬT SANG BẮC
🌟
GỬI ĐỒ VẬT SAN… @ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
북송 (北送)
Danh từ
1
사람이나 물건 등을 북쪽으로 보냄.
1
(SỰ) CỬ NGƯỜI RA BẮC,
GỬI ĐỒ VẬT SANG BẮC
: Sự cử người hay gửi đồ vật sang phía Bắc.